cream of tartar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cream of tartar+ Noun
- axit tactarit nguyên chất làm bột nở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tartar potassium bitartrate potassium hydrogen tartrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cream of tartar"
Lượt xem: 564